Thành tích trong nước FC Naftan Novopolotsk

Mùa giảiCấp độVTSTTHBBT–BBĐiểmCúp quốc giaGhi chú
19923101555524–2015Vòng 64 đội
1992–933230198371–2046Vòng 16 đội
1993–943334225788–3149
1994–953122201165–1541Vòng 16 độiThăng hạng
19952114102229–1432Vòng 32 độiThăng hạng
199617301341343–5243
199719301091140–3339Vòng 32 đội
199811328741730–4029Vòng 16 đội
199911230841839–6328Vòng 16 đội
200011330571825–6922Vòng 16 đội
200111326422018–5114Vòng 32 độiXuống hạng
20022230215456–2368Vòng 16 độiThăng hạng
200318301051539–4935Vòng 32 đội
2004110301051545–5035Bán kết
200519261031343–4433Vòng 16 đội
200617261141145–4237Vòng 16 đội
2007172699828–3036Vòng 32 đội
200817301371041–3546Vòng 32 đội
200914261221229–3938Vô địch
2010173311111141–3444Tứ kết
201117331071635–4537Tứ kết
20121930781523–4029Vô địch
2013110329101329–4137Vòng 32 đội
2014153211101140–4343Vòng 32 đội
20151926861234–3530Vòng 16 đội
201611330781525–4629Vòng 8 đội
201711630462018–5713 1Vòng 8 độiXuống hạng
201825281011728–2441Vòng 16 đội
20192528138758–4347Vòng 8 đội